Chủ đề Environment (Môi trường) là một trong những chủ đề vô cùng phổ biến trong IELTS Writing Task 2.
Để có thể “chém” tốt trong phần thi này hay trong các phần thi khác như IELTS Speaking, bạn không nên bỏ qua các từ vựng trong bài viết dưới đây.

- carbon dioxide ≈ greenhouse gases (khí thải nhà kính) ≈ emissions (khí thải)
- the greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
- average global temperatures ≈ the earth’s average temperatures ≈ our planet’s average temperatures: nhiệt độ trung bình toàn cầu/trái đất
- human activity: hoạt động của con người
- deforestation ≈ forest clearance ≈ illegal logging (chặt cây trái pháp luật) ≈ cutting and burning trees
- produce = release + khí thải + into….(v): thải khí thải ra đâu
- the burning of fossil fuels: việc đốt nhiên liệu hóa thạch
- ozone layer depletion: sự phá hủy tầng ozon
- melting of the polar ice caps: việc tan chảy các tảng băng ở cực
- sea levels: mực nước biển
- extreme weather conditions: những điều kiện thời tiết khắc nghiệt
- put heavy pressure on…: đặt áp lực nặng nề lên…
- wildlife habitats: môi trường sống của động vật hoang dã
- the extinction of many species of animals and plants: sự tuyệt chủng của nhiều loài động thực vật
- people’s health: sức khỏe của con người
- introduce laws to…: ban hành luật để….
- renewable energy from solar, wind or water power: năng lượng tái tạo từ năng lượng mặt trời, gió và nước.
- raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng
- promote public campaigns: đẩy mạnh các chiến dịch cộng đồng
- posing a serious threat to: gây ra sự đe dọa đối với
- power plants/ power stations: các trạm năng lượng
- absorb: hấp thụ
- global warming/ climate change: nóng lên toàn cầu/ biến đổi khí hậu

LangSchool là trung tâm Anh Ngữ Quốc Tế với hơn mười năm hoạt động, chúng tôi cam kết đầu ra cho học viên, cùng đội ngũ giảng viên nhiều năm kinh nghiệm.
Tham gia học tập tại LangSchool liên hệ cho chúng tôi ngay tại đây: 092 247 9479